Top 24 Thuật Ngữ Marketing tiếng anh bạn cần biết

Trong xã hội hiện, tầm nhìn và xứ mệnh của marketing là khá quan trọng cho các doanh nghiệp cũng như đây là ngành có tốc độ phát triển cực kì nhanh chóng. Không những công cụ và tư duy marketing mà bạn cần phải nắm bắt rõ thuật ngữ là cái tiên quyết của ngành. Vậy nên để các bạn mới hay những doanh nghiệp có thể làm quen với marketing hãy cùng tìm hiểu 24 thuật ngữ marketing cơ bản cũng SB Media.

1. Digital marketing

>>Thuật Ngữ Marketing

Digital Marketing là một hình thức tiếp thị sử dụng các kênh trực tuyến và công nghệ số để quảng bá sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu. Nó bao gồm sự sử dụng của internet, điện thoại di động, mạng xã hội, email, và các nền tảng số khác để tiếp cận và tương tác với đối tượng mục tiêu.

Digital Marketing cho phép doanh nghiệp tiếp cận đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả hơn, tạo ra tiếp thị có tính tương tác cao và theo dõi hiệu quả của các chiến dịch. Nó đã trở thành một phần quan trọng trong chiến lược tiếp thị của hầu hết các doanh nghiệp hiện đại.

Thuật Ngữ Marketing: Digital marketing

2. Target Audience

>>Thuật Ngữ Marketing tiếng anh

Target Audience (Đối tượng mục tiêu) là nhóm người mà một chiến dịch tiếp thị, sản phẩm hoặc dịch vụ nhắm đến và cố gắng tiếp cận. Đây là nhóm người có khả năng và tiềm năng cao để quan tâm và mua sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp đang cung cấp.

Xác định đối tượng mục tiêu là một bước quan trọng trong quá trình lập kế hoạch tiếp thị. Việc hiểu rõ về đối tượng mục tiêu giúp doanh nghiệp tập trung tài nguyên và nỗ lực vào các phương thức tiếp cận hiệu quả nhất để gây ấn tượng và tạo liên kết với khách hàng tiềm năng.

Một số yếu tố quan trọng khi xác định đối tượng mục tiêu bao gồm:

  1. Đặc điểm demographics (nhân khẩu học): Bao gồm tuổi, giới tính, địa lý, trình độ học vấn, thu nhập, nghề nghiệp và tình trạng hôn nhân.
  2. Thói quen tiêu dùng và sở thích: Sự quan tâm và sở thích của đối tượng mục tiêu, các loại sản phẩm hoặc dịch vụ họ quan tâm và sử dụng.
  3. Nhu cầu và vấn đề: Các vấn đề, nhu cầu và sự bất mãn mà đối tượng mục tiêu đang gặp phải, và làm thế nào sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp có thể giúp giải quyết vấn đề này.
  4. Phong cách sống và giá trị: Giá trị và quan điểm của đối tượng mục tiêu, cách họ sống và cách tiếp cận cuộc sống hàng ngày.

Việc xác định đối tượng mục tiêu đúng đắn giúp đảm bảo rằng chiến dịch tiếp thị được phát triển một cách hiệu quả và mang lại hiệu quả cao nhất trong việc tiếp cận và thu hút khách hàng tiềm năng.

Thuật Ngữ Marketing tiếng anh: Target Audience

3. Pay-Per-Click Advertising (PPC)

>>Thuật Ngữ Marketing

Pay-Per-Click Advertising (PPC) là một mô hình quảng cáo trực tuyến trong đó người đăng quảng cáo chỉ trả tiền khi có người nhấp vào quảng cáo của họ. Điều này có nghĩa là bạn chỉ phải trả tiền khi có một tương tác thực sự từ người xem, chẳng hạn như nhấp vào quảng cáo để truy cập trang web của bạn hoặc thực hiện một hành động cụ thể khác.

PPC thường được thực hiện qua các nền tảng quảng cáo trực tuyến như Google Ads (trước đây là Google AdWords), Bing Ads, Facebook Ads, Twitter Ads và nhiều nền tảng khác. Trong mô hình PPC, người đăng quảng cáo đặt một mức giá trả tiền mỗi lần một người nhấp vào quảng cáo của họ – giá này được gọi là “cost per click” (CPC).

Các lợi ích của PPC bao gồm:

  1. Hiệu quả chi phí: Bạn chỉ trả tiền khi có tương tác thực sự từ người xem, do đó có thể kiểm soát chi phí tiếp thị của mình dễ dàng hơn.
  2. Tính chính xác và đo lường: PPC cho phép bạn đo lường hiệu quả của chiến dịch tiếp thị, từ đó đánh giá được tỷ lệ chuyển đổi và ROI (tỷ suất lợi nhuận đầu tư).
  3. Quảng cáo định hướng: PPC cho phép bạn chọn đối tượng mục tiêu cụ thể, địa lý, từ khóa và các yếu tố tiếp thị khác, giúp tối ưu hóa hiệu quả chiến dịch.
  4. Điều chỉnh linh hoạt: Bạn có thể điều chỉnh chiến dịch PPC của mình theo thời gian thực, thay đổi từ khóa, nội dung và ngân sách để tối ưu hóa hiệu quả.

Tuy nhiên, để đạt được kết quả tốt từ PPC, bạn cần phải nghiên cứu từ khóa, tối ưu hóa nội dung quảng cáo, và theo dõi hiệu quả chiến dịch một cách cẩn thận. PPC có thể rất hiệu quả khi được thực hiện đúng cách và tích hợp vào chiến lược tiếp thị toàn diện của doanh nghiệp.

4. Social Media Marketing

>>Thuật Ngữ Marketing tiếng anh

Social Media Marketing (Tiếp thị truyền thông xã hội) là một hình thức tiếp thị sử dụng các mạng xã hội và nền tảng truyền thông xã hội để xây dựng thương hiệu, tương tác với đối tượng mục tiêu và quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ. Đây là một trong những phương tiện tiếp thị phổ biến và hiệu quả nhất trong thời đại kỹ thuật số ngày nay.

Mạng xã hội là nơi mà người dùng chia sẻ thông tin, nội dung và tương tác với nhau. Những nền tảng xã hội phổ biến như Facebook, Instagram, Twitter, LinkedIn, YouTube và Pinterest đều là những môi trường lý tưởng để các doanh nghiệp tận dụng tiếp cận đối tượng mục tiêu của mình.

Các chiến lược trong Social Media Marketing bao gồm:

  1. Xây dựng thương hiệu: Tạo và xây dựng thương hiệu của doanh nghiệp bằng cách chia sẻ nội dung và hình ảnh thú vị, gây ấn tượng và tạo niềm tin với đối tượng mục tiêu.
  2. Tương tác và gắn kết: Tạo các bài đăng và nội dung hấp dẫn để tương tác và tạo liên kết với người dùng. Trả lời các bình luận, tin nhắn và đánh giá một cách tích cực để thể hiện sự quan tâm đến đối tượng mục tiêu.
  3. Quảng cáo trên mạng xã hội: Sử dụng các công cụ quảng cáo trên mạng xã hội để tăng cường sự thấy mặt của thương hiệu và tiếp cận đối tượng mục tiêu một cách chính xác.
  4. Influencer Marketing: Hợp tác với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để giới thiệu và quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
  5. Quản lý văn hóa và tạo nội dung: Tạo nội dung phù hợp và gần gũi với đối tượng mục tiêu để thu hút và tạo sự tương tác.

Social Media Marketing cho phép doanh nghiệp tiếp cận và tương tác với đối tượng mục tiêu một cách cá nhân hơn, tạo dựng sự tín nhiệm và tăng cường khả năng tiếp thị và quảng bá thương hiệu. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp cần phải hiểu rõ đối tượng mục tiêu của mình và tạo nội dung thú vị, giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng trên các nền tảng xã hội.

5. Content Marketing

>> Thuật Ngữ Marketing cơ bản

Content Marketing (Tiếp thị nội dung) là một hình thức tiếp thị và truyền thông tập trung vào việc tạo ra và chia sẻ nội dung giá trị, hấp dẫn và hữu ích với mục tiêu là thu hút và gắn kết khách hàng tiềm năng. Thay vì tập trung vào việc quảng cáo trực tiếp, content marketing nhấn mạnh vào việc cung cấp thông tin và giá trị cho khách hàng, qua đó xây dựng sự tín nhiệm và thiết lập mối quan hệ lâu dài với đối tượng mục tiêu.

Các yếu tố quan trọng của Content Marketing bao gồm:

  1. Tạo nội dung giá trị: Tạo ra nội dung hữu ích, thú vị và có giá trị cho đối tượng mục tiêu. Điều này có thể là các bài viết blog, bài viết tư vấn, video hướng dẫn, bài thảo luận, hình ảnh hấp dẫn và nhiều hình thức nội dung khác.
  2. Phân phối nội dung: Chia sẻ nội dung thông qua các kênh truyền thông xã hội, email marketing, trang web, và các nền tảng truyền thông khác để tiếp cận đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả.
  3. Tối ưu hóa SEO: Sử dụng các kỹ thuật tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) để đảm bảo nội dung xuất hiện cao trong kết quả tìm kiếm tự nhiên của các công cụ tìm kiếm như Google.
  4. Tương tác và tạo liên kết: Tương tác với đối tượng mục tiêu qua các bình luận, phản hồi, và tạo liên kết với họ thông qua các cuộc thảo luận.
  5. Xây dựng thương hiệu và tín nhiệm: Content Marketing giúp xây dựng thương hiệu của doanh nghiệp và tăng cường tín nhiệm với đối tượng mục tiêu thông qua việc cung cấp thông tin và giá trị.

Content Marketing là một phương tiện tiếp thị hữu ích để tạo sự quan tâm từ khách hàng tiềm năng, tăng cường hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị và xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Nó là một phần quan trọng trong chiến lược tiếp thị toàn diện của hầu hết các doanh nghiệp hiện đại.

6. Email Marketing

>> Thuật Ngữ Marketing phổ biến

Email Marketing (Tiếp thị qua email) là một hình thức tiếp thị trực tuyến sử dụng email để gửi thông điệp quảng cáo, tin tức, thông báo sản phẩm, chương trình khuyến mãi hoặc nội dung giá trị khác đến danh sách khách hàng hiện tại hoặc tiềm năng của doanh nghiệp. Điều này thường được thực hiện thông qua việc sử dụng các dịch vụ email marketing hoặc phần mềm quản lý email.

Các yếu tố quan trọng của Email Marketing bao gồm:

  1. Danh sách email: Xây dựng và quản lý danh sách email của doanh nghiệp, bao gồm khách hàng hiện tại, khách hàng tiềm năng và những người quan tâm đến doanh nghiệp.
  2. Tạo nội dung email: Tạo ra các email hấp dẫn, thông báo, chương trình khuyến mãi hoặc nội dung giá trị để gửi đến danh sách email.
  3. Tối ưu hóa gửi email: Xác định thời điểm và tần suất gửi email phù hợp để đảm bảo tính hiệu quả và không làm phiền người nhận.
  4. Tích hợp liên kết và CTA: Đảm bảo rằng email có các liên kết hữu ích và lời kêu gọi hành động (CTA) mạnh mẽ để khuyến khích người nhận thực hiện hành động mong muốn.
  5. Theo dõi và đánh giá hiệu quả: Theo dõi số lượt mở email, số lượt nhấp vào liên kết và hiệu quả của chiến dịch email để đánh giá và cải thiện hiệu quả tiếp thị.

Lợi ích của Email Marketing bao gồm:

  • Tiếp cận trực tiếp với khách hàng: Email là một cách trực tiếp để giao tiếp với khách hàng mà không cần thông qua bất kỳ nền tảng trung gian nào.
  • Tiết kiệm chi phí tiếp thị: Email Marketing có thể hiệu quả về chi phí so với các hình thức quảng cáo truyền thống.
  • Tùy chỉnh và cá nhân hóa: Doanh nghiệp có thể tùy chỉnh và cá nhân hóa email để tương tác tốt hơn với từng khách hàng.
  • Theo dõi hiệu quả: Công cụ Email Marketing cho phép doanh nghiệp theo dõi và đánh giá hiệu quả chiến dịch.
  • Xây dựng mối quan hệ khách hàng: Email Marketing giúp xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng và tạo sự tín nhiệm.

Tuy nhiên, để thành công với Email Marketing, doanh nghiệp cần cẩn thận lập kế hoạch và thực hiện các chiến lược phù hợp, tránh spam và đảm bảo nội dung email hấp dẫn và giá trị cho người nhận.

7. Affiliate Marketing

>>Thuật Ngữ Marketing cơ bản

Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết) là một hình thức tiếp thị trong đó doanh nghiệp (người bán) trả hoa hồng cho các đối tác (người tiếp thị liên kết) khi họ giới thiệu người mua mua sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Đối tác liên kết có thể là các cá nhân, các trang web hoặc các công ty khác.

Cơ chế hoạt động của Affiliate Marketing:

  1. Đối tác liên kết đăng ký tham gia chương trình liên kết của doanh nghiệp thông qua các kênh liên kết cụ thể (ví dụ: trang web chuyên nghiệp, các mạng liên kết).
  2. Khi được chấp nhận, đối tác liên kết nhận mã theo dõi đặc biệt hoặc liên kết duy nhất để theo dõi việc giới thiệu.
  3. Đối tác liên kết chia sẻ liên kết hoặc mã theo dõi này với khách hàng tiềm năng thông qua các kênh truyền thông của họ như trang web, blog, mạng xã hội hoặc email marketing.
  4. Nếu người mua nhấp vào liên kết hoặc sử dụng mã theo dõi và mua sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp, đối tác liên kết sẽ nhận được hoa hồng hoặc phần trăm doanh số bán hàng đã giới thiệu.

Affiliate Marketing có nhiều lợi ích:

  • Hiệu quả chi phí: Doanh nghiệp chỉ phải trả tiền khi có kết quả thực sự từ các đối tác liên kết, không phải trả tiền cho quảng cáo truyền thống mà không có bất kỳ kết quả nào.
  • Mở rộng tầm tiếp cận: Affiliate Marketing cho phép doanh nghiệp tiếp cận khách hàng tiềm năng thông qua các đối tác liên kết, mở rộng tầm với và thị trường tiếp thị của họ.
  • Xây dựng mối quan hệ: Đối tác liên kết thường là những người có ảnh hưởng và uy tín trong lĩnh vực của họ, do đó, giới thiệu của họ có thể xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng tiềm năng.

Tuy nhiên, để thành công với Affiliate Marketing, doanh nghiệp cần lựa chọn kỹ càng các đối tác liên kết phù hợp và đảm bảo rằng chương trình liên kết được quản lý một cách chuyên nghiệp để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả.

8. Influencer Marketing

>>Thuật Ngữ Marketing tiếng anh

Influencer Marketing (Tiếp thị ảnh hưởng) là một hình thức tiếp thị trong đó doanh nghiệp hợp tác với những người có ảnh hưởng lớn trên mạng xã hội hoặc trong lĩnh vực cụ thể để quảng bá sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu của mình. Những người này, được gọi là “influencer,” có một lượng lớn người theo dõi và ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của cộng đồng của họ.

Cơ chế hoạt động của Influencer Marketing:

  1. Doanh nghiệp xác định và tìm kiếm các influencer phù hợp với lĩnh vực hoặc ngành hàng của mình. Những influencer này thường có một tập hợp người theo dõi chung với đối tượng mục tiêu của doanh nghiệp.
  2. Doanh nghiệp hợp tác với influencer, thường thông qua việc cung cấp sản phẩm miễn phí hoặc trả tiền cho họ để tạo nội dung liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
  3. Influencer tạo nội dung và chia sẻ với người theo dõi của họ trên các nền tảng mạng xã hội như Instagram, YouTube, Facebook, TikTok, và Twitter.
  4. Nội dung của influencer giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp và cung cấp những đánh giá hoặc trải nghiệm cá nhân về chúng.
  5. Những người theo dõi của influencer có thể quan tâm và tương tác với sản phẩm hoặc dịch vụ, và đôi khi thực hiện hành động mua hàng dựa trên đánh giá và tiếp thị của influencer.

Lợi ích của Influencer Marketing:

  • Tăng tầm tiếp cận và nhận thức thương hiệu: Influencer Marketing giúp doanh nghiệp tiếp cận đối tượng mục tiêu của họ thông qua người có ảnh hưởng trong cộng đồng.
  • Xây dựng tín nhiệm và niềm tin: Influencer Marketing có thể giúp xây dựng tín nhiệm và niềm tin từ khách hàng tiềm năng do người theo dõi tin tưởng ý kiến và đánh giá của influencer.
  • Tạo nội dung chất lượng: Influencer Marketing cung cấp nội dung chất lượng và chân thực về sản phẩm hoặc dịch vụ từ người nổi tiếng và có uy tín.

Tuy nhiên, để thành công với Influencer Marketing, doanh nghiệp cần tìm kiếm những influencer phù hợp với lĩnh vực và giá trị của họ, đảm bảo tính chân thực và minh bạch trong quảng bá sản phẩm, và theo dõi hiệu quả của chiến dịch.

9. Online Public Relations (PR)

>> Thuật Ngữ Marketing

Online Public Relations (PR) là việc sử dụng các phương tiện truyền thông và công nghệ kỹ thuật số để quản lý hình ảnh, tạo dựng thương hiệu và tương tác với công chúng trực tuyến. Nó là một phần quan trọng của chiến lược PR toàn diện của doanh nghiệp trong kỷ nguyên kỹ thuật số hiện nay.

Các hoạt động chính trong Online PR bao gồm:

  1. Xây dựng hình ảnh thương hiệu: Sử dụng các kênh truyền thông trực tuyến như trang web, blog, mạng xã hội, và nội dung PR để xây dựng và quản lý hình ảnh và thương hiệu của doanh nghiệp.
  2. Phát hành thông cáo báo chí: Phát hành thông cáo báo chí trực tuyến thông qua các dịch vụ PR và các kênh truyền thông trực tuyến khác để chia sẻ thông tin về doanh nghiệp, sản phẩm, dịch vụ, sự kiện hoặc thành tựu.
  3. Quản lý tình huống khẩn cấp: Đối phó với tình huống khẩn cấp và phản ứng nhanh chóng qua các kênh truyền thông trực tuyến để giữ vững hình ảnh thương hiệu và giảm thiểu thiệt hại.
  4. Tương tác với công chúng: Tương tác và tạo liên kết với công chúng, bao gồm khách hàng, cổ đông, người hâm mộ, người theo dõi trên mạng xã hội để xây dựng mối quan hệ tốt và tăng cường sự tín nhiệm.
  5. Quản lý thông tin trực tuyến: Giám sát và quản lý thông tin về doanh nghiệp trên các kênh truyền thông xã hội, diễn đàn, trang web đánh giá sản phẩm, đánh giá dịch vụ và các nền tảng khác để đảm bảo thông tin đúng đắn và phản hồi kịp thời với ý kiến phản hồi.

Online PR giúp doanh nghiệp tiếp cận công chúng một cách nhanh chóng và hiệu quả trong thế giới kỹ thuật số ngày nay. Nó giúp xây dựng và bảo vệ hình ảnh thương hiệu, quản lý tình huống khẩn cấp, tạo dựng niềm tin và tương tác tích cực với công chúng, từ đó tăng cường uy tín và độ tin cậy của doanh nghiệp.

10. Branding

>>Thuật Ngữ Marketing phổ biến

Branding (Xây dựng thương hiệu) là quá trình tạo ra và xác định các yếu tố độc đáo và nhận diện của một sản phẩm, dịch vụ, công ty hoặc tổ chức để tạo nên một hình ảnh đặc biệt và nhận diện trong tâm trí của khách hàng và công chúng. Mục tiêu của việc xây dựng thương hiệu là tạo ra một ấn tượng tích cực, đồng nhất và đáng tin cậy với khách hàng, tạo nên sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh và tạo dựng lòng tin và lòng trung thành.

Các yếu tố quan trọng trong quá trình xây dựng thương hiệu bao gồm:

  1. Logo và bộ nhận diện thương hiệu: Logo là biểu tượng đại diện cho thương hiệu và bộ nhận diện thương hiệu bao gồm cách sắp xếp, màu sắc và font chữ được sử dụng để tạo nên một hình ảnh đồng nhất và dễ nhận biết.
  2. Tên thương hiệu: Tên thương hiệu cần phải độc đáo, dễ nhớ và phù hợp với giá trị và tôn chỉ của thương hiệu.
  3. Câu khẩu hiệu (slogan): Câu khẩu hiệu là một câu ngắn gọn và ấn tượng, thể hiện giá trị cốt lõi hoặc đặc trưng của thương hiệu.
  4. Giá trị và tôn chỉ của thương hiệu: Xác định những giá trị, tôn chỉ, và nguyên tắc mà thương hiệu đại diện và cố gắng phản ánh chúng qua hoạt động kinh doanh và tiếp thị.
  5. Trải nghiệm khách hàng: Tạo nên trải nghiệm tích cực và đáng nhớ cho khách hàng qua sản phẩm, dịch vụ và giao tiếp của thương hiệu.

Xây dựng thương hiệu mạnh giúp doanh nghiệp tạo dựng một lợi thế cạnh tranh vượt trội, thu hút và giữ chân khách hàng trung thành, tạo nên niềm tin và đáng tin cậy trong lòng người tiêu dùng. Nó là một yếu tố quan trọng trong chiến lược tiếp thị và phát triển kinh doanh của bất kỳ doanh nghiệp nào.

11. Market Research

>>Thuật Ngữ Marketing tiếng anh

Market Research (Nghiên cứu thị trường) là quá trình thu thập, phân tích và đánh giá thông tin liên quan đến thị trường, khách hàng, đối thủ và môi trường kinh doanh để hiểu rõ hơn về xu hướng, nhu cầu, ước muốn và hành vi của khách hàng, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh và tiếp thị hợp lý. Nghiên cứu thị trường cung cấp thông tin cơ bản và dự báo cần thiết để định hình chiến lược kinh doanh, phát triển sản phẩm và dịch vụ, tối ưu hóa chiến dịch tiếp thị và đáp ứng nhu cầu của thị trường.

Các phương pháp nghiên cứu thị trường bao gồm:

  1. Phỏng vấn khách hàng: Thu thập thông tin trực tiếp từ khách hàng thông qua cuộc phỏng vấn cá nhân hoặc cuộc gọi điện thoại.
  2. Khảo sát trực tuyến: Thu thập dữ liệu từ người tiêu dùng thông qua các bản khảo sát trực tuyến.
  3. Phân tích dữ liệu: Phân tích các dữ liệu và thông tin có sẵn như số liệu bán hàng, thống kê về thị trường để hiểu thị trường.
  4. Nghiên cứu đối thủ: Nghiên cứu về các đối thủ trong ngành, điểm mạnh và yếu của họ, chiến lược tiếp thị của họ.
  5. Nghiên cứu thị trường và xu hướng: Đánh giá các xu hướng thị trường, các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường và dự đoán sự thay đổi.

Tầm quan trọng của nghiên cứu thị trường trong chiến lược kinh doanh là vô cùng quan trọng. Nó giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về thị trường mục tiêu của mình, định hình các sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu của khách hàng, tối ưu hóa chiến dịch tiếp thị và cạnh tranh hiệu quả trong thị trường.

12. SWOT Analysis

>> Thuật Ngữ Marketing cơ bản

SWOT Analysis (Phân tích SWOT) là một công cụ phân tích chiến lược được sử dụng trong quản lý, tiếp thị và kế hoạch kinh doanh. SWOT là viết tắt của 4 từ tiếng Anh: Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội), và Threats (Mối đe dọa). Phân tích SWOT giúp xác định các yếu tố nội bộ và bên ngoài ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của một tổ chức, sản phẩm hoặc dự án cụ thể.

Cách thực hiện phân tích SWOT:

  1. Điểm mạnh (Strengths): Xác định và liệt kê những yếu tố tích cực, điểm mạnh của tổ chức, sản phẩm hoặc dự án. Điểm mạnh thường là những gì tổ chức làm tốt và có lợi thế so với các đối thủ cạnh tranh.
  2. Điểm yếu (Weaknesses): Xác định và liệt kê những yếu tố tiêu cực, điểm yếu của tổ chức, sản phẩm hoặc dự án. Điểm yếu thường là những gì tổ chức cần cải thiện hoặc làm tốt hơn để cạnh tranh hiệu quả.
  3. Cơ hội (Opportunities): Xác định và liệt kê những cơ hội ngoại vi, thị trường hoặc môi trường kinh doanh có thể được khai thác để phát triển và mở rộng.
  4. Mối đe dọa (Threats): Xác định và liệt kê những mối đe dọa ngoại vi, thị trường hoặc môi trường kinh doanh có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của tổ chức, sản phẩm hoặc dự án.

Sau khi hoàn thành phân tích SWOT, tổ chức hoặc cá nhân có thể sử dụng thông tin này để định hình chiến lược, tận dụng các cơ hội và đối phó với các mối đe dọa. Phân tích SWOT cũng giúp tăng cường nhận thức về các yếu tố quan trọng và đưa ra quyết định kinh doanh chắc chắn hơn.

13. ROI (Return on Investment)

>> Thuật Ngữ Marketing

ROI (Return on Investment) là một chỉ số tài chính dùng để đánh giá lợi nhuận hoặc hiệu quả của một khoản đầu tư hay chiến dịch tiếp thị. Đo lường ROI giúp xác định tỷ lệ giữa lợi nhuận thu được từ một đầu tư và số tiền đầu tư ban đầu.

Công thức tính ROI:

ROI (%) = [(Lợi nhuận thu được – Chi phí đầu tư) / Chi phí đầu tư] x 100

Trong công thức này:

  • Lợi nhuận thu được: Tổng giá trị tiền thu được từ đầu tư, bao gồm doanh số bán hàng, doanh thu hoặc lợi nhuận sau thuế.
  • Chi phí đầu tư: Số tiền đã đầu tư vào dự án, chiến dịch tiếp thị hoặc khoản đầu tư cụ thể.

Ví dụ, nếu một công ty đầu tư 10,000 USD vào một chiến dịch quảng cáo và sau đó thu được 15,000 USD doanh thu từ các bán hàng phát sinh từ chiến dịch đó, thì ROI sẽ là:

ROI (%) = [(15,000 – 10,000) / 10,000] x 100 = 50%

Tỷ lệ ROI 50% cho thấy rằng chiến dịch đã tạo ra lợi nhuận bằng 50% số tiền đầu tư ban đầu.

Đo lường ROI giúp các doanh nghiệp đánh giá hiệu quả và định hướng cho các hoạt động kinh doanh, quảng cáo, tiếp thị và các chiến lược đầu tư khác. Một ROI tích cực cho thấy rằng đầu tư đã đạt được hiệu quả và đáng giá, trong khi ROI tiêu cực có thể cho thấy rằng đầu tư không đem lại lợi nhuận mong muốn hoặc cần điều chỉnh chiến lược để cải thiện hiệu quả.

14. Customer Satisfaction

>> Thuật Ngữ Marketing tiếng anh

Customer Satisfaction (Sự hài lòng của khách hàng) là một đánh giá về mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm mà họ đã nhận từ doanh nghiệp. Đây là một yếu tố quan trọng trong tiếp thị và kinh doanh, vì khách hàng hài lòng thường có xu hướng tiếp tục sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ và trở thành khách hàng trung thành.

Các yếu tố quan trọng trong đánh giá Customer Satisfaction bao gồm:

  1. Chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ: Khách hàng đánh giá chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên đáp ứng nhu cầu và mong đợi của họ.
  2. Tính thân thiện và hỗ trợ từ nhân viên: Khách hàng đánh giá cách nhân viên hỗ trợ và tương tác với họ trong quá trình mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ.
  3. Thời gian phục vụ: Khách hàng đánh giá thời gian phục vụ và thời gian đáp ứng của doanh nghiệp.
  4. Giá trị đối với giá trị nhận được: Khách hàng so sánh giá trị nhận được với giá tiền họ trả để đánh giá xem sản phẩm hoặc dịch vụ có đáng giá hay không.
  5. Giải quyết khiếu nại: Khách hàng đánh giá cách doanh nghiệp giải quyết khiếu nại và vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch.

Để đo lường Customer Satisfaction, doanh nghiệp thường sử dụng các công cụ như cuộc khảo sát khách hàng, đánh giá phản hồi của khách hàng và theo dõi chỉ số NPS (Net Promoter Score) để xác định mức độ hài lòng của khách hàng và xác định điểm cần cải thiện trong dịch vụ hoặc sản phẩm của họ.

Customer Satisfaction không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu được nhu cầu và mong đợi của khách hàng, mà còn giúp xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng, giữ chân khách hàng trung thành và tạo ra lợi nhuận bền vững trong dài hạn.

15. CTA (Call to Action)

>> Thuật Ngữ Marketing phổ biến

CTA (Call to Action) là một yêu cầu hoặc lời kêu gọi hành động được sử dụng trong tiếp thị và truyền thông để khuyến khích người nhận thực hiện một hành động cụ thể sau khi tiếp nhận thông điệp. Mục tiêu của CTA là thúc đẩy người dùng hoặc khách hàng tiềm năng thực hiện hành động mong muốn từ phía doanh nghiệp, như đăng ký, mua hàng, đăng ký dịch vụ, tải về tài liệu, liên hệ hoặc tham gia sự kiện.

CTA có thể xuất hiện ở nhiều nơi trong chiến dịch tiếp thị, bao gồm:

  1. Trang web: CTA có thể được đặt trên trang chủ, các trang sản phẩm, blog hoặc các trang quảng cáo để khuyến khích khách hàng tiềm năng thực hiện hành động cụ thể.
  2. Email: CTA thường được sử dụng trong các email tiếp thị để khuyến khích người nhận nhấp vào liên kết hoặc trả lời email.
  3. Quảng cáo trực tuyến: CTA xuất hiện trong các quảng cáo trực tuyến như trên Google, Facebook, YouTube, và các trang web khác để khích lệ người dùng nhấp vào quảng cáo.
  4. Mạng xã hội: CTA xuất hiện trong các bài viết hoặc quảng cáo trên mạng xã hội để khuyến khích người dùng tham gia hoặc tương tác với doanh nghiệp.

Các ví dụ về CTA bao gồm:

  • “Đăng ký ngay!”
  • “Mua hàng ngay!”
  • “Tải về báo cáo miễn phí!”
  • “Gọi ngay để biết thêm chi tiết!”
  • “Đăng ký tham gia sự kiện!”

CTA là một yếu tố quan trọng trong tiếp thị kỹ thuật số, nó giúp tăng cường tính tương tác và chuyển đổi của chiến dịch tiếp thị, đồng thời khích lệ khách hàng tiềm năng thực hiện hành động mục tiêu mà doanh nghiệp mong muốn.

16. CRM (Customer Relationship Management)

>> Thuật Ngữ Marketing cơ bản

CRM (Customer Relationship Management) là một phần mềm hoặc hệ thống quản lý quan hệ khách hàng được sử dụng để thu thập, tổ chức và quản lý thông tin về khách hàng và tương tác của họ với doanh nghiệp. CRM giúp doanh nghiệp xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng, tối ưu hóa việc phục vụ khách hàng và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Các tính năng chính của CRM bao gồm:

  1. Quản lý thông tin khách hàng: CRM thu thập và lưu trữ thông tin cá nhân của khách hàng như tên, địa chỉ, số điện thoại, email, lịch sử mua hàng và tương tác trước đó.
  2. Tối ưu hóa quá trình tiếp cận khách hàng: CRM giúp doanh nghiệp theo dõi mọi tương tác với khách hàng và phân loại các khách hàng theo nhóm mục tiêu, từ đó tối ưu hóa việc tiếp cận và gửi thông điệp phù hợp với từng nhóm khách hàng.
  3. Theo dõi tương tác khách hàng: CRM cho phép doanh nghiệp ghi nhận lịch sử tương tác với khách hàng, bao gồm cuộc gọi điện thoại, email, hỗ trợ trực tuyến và các yêu cầu hỗ trợ khác, giúp cải thiện dịch vụ khách hàng.
  4. Tạo dựng mối quan hệ: CRM hỗ trợ xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng bằng cách ghi nhận và quản lý các thông tin liên lạc và lịch sử mua hàng, từ đó tối ưu hóa quá trình chăm sóc khách hàng.
  5. Dự đoán và phân tích: CRM cung cấp các báo cáo và dữ liệu phân tích để giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả chiến lược tiếp thị, dự đoán xu hướng tiêu thụ và đưa ra quyết định kinh doanh.

CRM đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sự hài lòng của khách hàng, tối ưu hóa quá trình kinh doanh và đưa ra các quyết định chiến lược thông minh. Điều này giúp doanh nghiệp xây dựng lợi thế cạnh tranh, tăng cường doanh số bán hàng và đạt được thành công bền vững trên thị trường.

17. B2B (Business-to-Business)

>> Thuật Ngữ Marketing

B2B (Business-to-Business) là một thuật ngữ trong lĩnh vực tiếp thị và kinh doanh, chỉ các giao dịch, hoạc tương tác giữa hai công ty hoặc tổ chức. Trong mô hình B2B, các doanh nghiệp chú trọng vào việc cung cấp sản phẩm, dịch vụ hoặc giải pháp cho các doanh nghiệp khác thay vì tiếp cận trực tiếp đến người tiêu dùng cuối cùng.

Một số điểm quan trọng về B2B:

  1. Khách hàng: Trong B2B, khách hàng là các doanh nghiệp, tổ chức hoặc các đơn vị tương tự, không phải là người tiêu dùng cá nhân.
  2. Giao dịch: Các giao dịch B2B thường liên quan đến mua bán hàng hoặc dịch vụ giữa các công ty, thay vì giao dịch với người tiêu dùng cuối cùng.
  3. Sản phẩm và dịch vụ: Các doanh nghiệp trong mô hình B2B cung cấp các sản phẩm, dịch vụ, hoặc giải pháp chuyên dụng phục vụ các nhu cầu và yêu cầu của các doanh nghiệp khác.
  4. Quan hệ dài hạn: Trong B2B, quan hệ giữa các doanh nghiệp thường được xây dựng dựa trên sự tín nhiệm, đáng tin cậy và quan tâm dài hạn, thay vì quan hệ ngắn hạn và tình cờ như trong mô hình B2C (Business-to-Consumer).

Các ví dụ về B2B bao gồm:

  • Một công ty cung cấp vật liệu xây dựng bán hàng cho các công ty xây dựng khác.
  • Một công ty cung cấp dịch vụ kế toán và kiểm toán cho các công ty khác.
  • Một công ty phát triển phần mềm cung cấp giải pháp kỹ thuật cho các doanh nghiệp khác.

B2B là một mô hình kinh doanh quan trọng và phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp, từ dịch vụ đến sản xuất, công nghệ thông tin và nhiều lĩnh vực khác.

18. B2C (Business-to-Consumer)

>> Thuật Ngữ Marketing tiếng anh

B2C (Business-to-Consumer) là một thuật ngữ trong lĩnh vực tiếp thị và kinh doanh, chỉ các giao dịch, hoạc tương tác giữa các doanh nghiệp và người tiêu dùng cá nhân. Trong mô hình B2C, các doanh nghiệp chú trọng vào việc cung cấp sản phẩm, dịch vụ hoặc giải pháp trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng.

Một số điểm quan trọng về B2C:

  1. Khách hàng: Trong B2C, khách hàng là người tiêu dùng cá nhân, không phải là các doanh nghiệp hoặc tổ chức.
  2. Giao dịch: Các giao dịch B2C thường liên quan đến việc mua bán hàng hoặc dịch vụ giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng.
  3. Sản phẩm và dịch vụ: Các doanh nghiệp trong mô hình B2C cung cấp các sản phẩm, dịch vụ hoặc giải pháp dành cho người tiêu dùng cuối cùng.
  4. Quan hệ ngắn hạn: Trong B2C, quan hệ giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng thường là quan hệ ngắn hạn và tình cờ, thường dựa vào nhu cầu ngắn hạn của người tiêu dùng.

Các ví dụ về B2C bao gồm:

  • Một cửa hàng bán lẻ trực tuyến cung cấp các sản phẩm điện tử cho người tiêu dùng mua hàng trực tuyến.
  • Một nhà hàng cung cấp các món ăn và dịch vụ ẩm thực cho khách hàng trực tiếp.
  • Một công ty sản xuất đồ trang điểm bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng.

B2C là mô hình tiếp thị và kinh doanh quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu và yêu cầu của người tiêu dùng cá nhân. Đây là mô hình chủ đạo trong các ngành bán lẻ, dịch vụ, thực phẩm và nhiều lĩnh vực khác liên quan đến tiêu dùng.

19. KPI (Key Performance Indicator)

>> Thuật Ngữ Marketing cơ bản

KPI (Key Performance Indicator) là các chỉ số chính quan trọng được sử dụng để đo lường mức độ thành công của một tổ chức, dự án, hoạc chiến dịch tiếp thị. KPI là những con số, dữ liệu hoặc thông tin định lượng dùng để đo lường hiệu quả và tiến độ đạt được các mục tiêu kinh doanh.

Các đặc điểm của KPI:

  1. Định hướng về mục tiêu: KPI phải liên quan chặt chẽ đến các mục tiêu và kết quả mà tổ chức hoặc dự án muốn đạt được. Chúng phải đo lường sự tiến triển và thành công trong việc đạt được các mục tiêu này.
  2. Định lượng và đo lường: KPI cần phải có số liệu cụ thể và dễ đo lường để giúp theo dõi tiến độ và đánh giá hiệu quả.
  3. Có tính đo lường thời gian: KPI thường được thiết kế để theo dõi và đo lường trong một khoảng thời gian nhất định, từng ngày, tuần, tháng, quý hoặc năm.
  4. Liên quan đến hiệu suất và thành công: KPI phải phản ánh mức độ thành công và hiệu suất của mục tiêu được đo lường.

Ví dụ về một số KPI:

  • Doanh số bán hàng: Đo lường tổng doanh thu bán hàng trong một thời gian nhất định.
  • Tỉ lệ chuyển đổi: Đo lường tỉ lệ người dùng hoặc khách hàng chuyển đổi từ người dùng thông thường thành khách hàng thực sự (ví dụ: tỉ lệ chuyển đổi trang web, tỉ lệ chuyển đổi quảng cáo).
  • Tỷ lệ giữ chân khách hàng: Đo lường tỷ lệ khách hàng tiếp tục sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ sau khi mua hàng lần đầu tiên.
  • Thời gian phản hồi: Đo lường thời gian mà doanh nghiệp cần để phản hồi yêu cầu hoặc khiếu nại của khách hàng.
  • Tỷ lệ ROI (Return on Investment): Đo lường tỷ suất lợi nhuận so với số tiền đầu tư vào một chiến dịch tiếp thị hoặc dự án.

KPI cung cấp thông tin quan trọng giúp đánh giá và theo dõi hiệu quả của các hoạt động kinh doanh và tiếp thị, từ đó giúp đưa ra các quyết định chiến lược và điều chỉnh để đạt được kết quả tốt hơn.

20. Conversion Rate

>> Thuật Ngữ Marketing tiếng anh

Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi) là một KPI (Key Performance Indicator) quan trọng trong tiếp thị và kinh doanh, dùng để đo lường tỷ lệ của mục tiêu hoặc hành động mong muốn được hoàn thành bởi người dùng hoặc khách hàng tiềm năng. Tỷ lệ chuyển đổi cho thấy tỷ lệ phần trăm của số lượng người dùng đã thực hiện hành động mục tiêu so với tổng số lượt truy cập hoặc cơ hội tiếp cận.

Công thức tính Conversion Rate:

Conversion Rate (%) = (Số lượng người thực hiện hành động mục tiêu / Tổng số lượt truy cập hoặc cơ hội tiếp cận) x 100

Trong công thức này:

  • Số lượng người thực hiện hành động mục tiêu: Đây là số lượng người dùng hoặc khách hàng đã thực hiện hành động mục tiêu, chẳng hạn như mua hàng, đăng ký, đăng nhập, hoặc điền vào biểu mẫu liên hệ.
  • Tổng số lượt truy cập hoặc cơ hội tiếp cận: Đây là tổng số lượt truy cập hoặc cơ hội tiếp cận mà bạn muốn đo lường để tính toán tỷ lệ chuyển đổi.

Ví dụ, nếu một trang web có 1,000 lượt truy cập và 100 người dùng đã mua sản phẩm, thì tỷ lệ chuyển đổi sẽ là:

Conversion Rate (%) = (100 / 1000) x 100 = 10%

Tỷ lệ chuyển đổi ở ví dụ trên là 10%, điều này có nghĩa là 10% số lượt truy cập đã thực hiện hành động mục tiêu là mua sản phẩm.

Tỷ lệ chuyển đổi là một thước đo quan trọng để đánh giá hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị và hoạt động kinh doanh. Nó giúp xác định hiệu quả của trang web, quảng cáo, email tiếp thị, và các hoạt động tiếp thị khác, từ đó đưa ra quyết định điều chỉnh và tối ưu hóa chiến lược tiếp thị.

Conversion Rate: What is it and How to calculate it | Workana

21. Landing Page

>>Thuật Ngữ Marketing

Landing Page (Trang đích) là một trang web độc lập được thiết kế và tối ưu hóa đặc biệt để làm mục tiêu cho một chiến dịch tiếp thị hoặc quảng cáo. Trang đích thường được sử dụng để đưa người dùng từ một quảng cáo, email tiếp thị, hoặc liên kết trang khác trực tiếp đến một trang web cụ thể để thúc đẩy họ thực hiện hành động mục tiêu, chẳng hạn như mua hàng, đăng ký, tải về tài liệu hoặc đăng nhập.

Một số đặc điểm của Landing Page:

  1. Đơn giản và tập trung: Landing Page thường được thiết kế đơn giản và tập trung vào mục tiêu cụ thể, không có những phần không cần thiết để tránh phân tán sự chú ý của người dùng.
  2. Gọi tới hành động (CTA): Landing Page thường có một CTA rõ ràng và hấp dẫn để khuyến khích người dùng thực hiện hành động mục tiêu.
  3. Tối ưu hóa chuyển đổi: Landing Page được tối ưu hóa để tăng cường khả năng chuyển đổi và đạt được hiệu quả cao nhất từ lượt truy cập.
  4. Liên quan chặt chẽ đến nguồn gốc: Landing Page phải liên quan chặt chẽ đến nguồn gốc mà người dùng đến từ, như từ một quảng cáo hoặc email tiếp thị.
  5. Phản hồi nhanh chóng: Landing Page thường được tối ưu hóa để tải nhanh và cung cấp thông tin cần thiết một cách rõ ràng để thu hút người dùng.

Landing Page đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi lượt truy cập thành khách hàng hoặc thực hiện các hành động mục tiêu. Nó giúp tối ưu hóa hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị, cải thiện tỷ lệ chuyển đổi và tăng cường hiệu suất kinh doanh.

22. A/B Testing

>>Thuật Ngữ Marketing cơ bản

A/B Testing (thử nghiệm A/B) là một kỹ thuật trong tiếp thị số và phân tích dữ liệu, trong đó hai phiên bản khác nhau của một yếu tố (như trang web, email, quảng cáo, CTA, đề mục, màu sắc, hay nội dung) được so sánh để xem phiên bản nào có hiệu quả tốt hơn trong việc thúc đẩy hành động mục tiêu.

Cách thực hiện A/B Testing:

  1. Xác định yếu tố cần thử nghiệm: Chọn một yếu tố cụ thể cần kiểm tra hiệu quả, chẳng hạn như tiêu đề trang web, nội dung email, hay màu sắc của CTA.
  2. Tạo hai phiên bản khác nhau: Tạo hai phiên bản (phiên bản A và phiên bản B) của yếu tố cần thử nghiệm. Hai phiên bản này sẽ có một yếu tố khác nhau, còn lại giữ nguyên các yếu tố khác để chỉ so sánh tác động của yếu tố cần thử nghiệm.
  3. Phân chia ngẫu nhiên: Ngẫu nhiên phân chia lượng người dùng hoặc khách hàng tiềm năng thành hai nhóm, một nhóm tiếp xúc với phiên bản A và một nhóm tiếp xúc với phiên bản B.
  4. Ghi nhận và đánh giá kết quả: Theo dõi các hành vi và tương tác của người dùng trong hai nhóm trong một khoảng thời gian nhất định. Sau khi thử nghiệm hoàn thành, phân tích dữ liệu để xem phiên bản nào đã tạo ra kết quả tốt hơn, dựa trên mục tiêu đo lường (ví dụ: tỷ lệ chuyển đổi, tỷ lệ nhấp chuột, doanh số bán hàng, v.v.).
  5. Chọn phiên bản tốt hơn: Dựa trên kết quả thử nghiệm, chọn phiên bản có hiệu quả tốt hơn và áp dụng phiên bản này vào chiến dịch hoặc trang web chính thức.

A/B Testing giúp tối ưu hóa hiệu quả của các yếu tố trong chiến dịch tiếp thị, tăng cường khả năng chuyển đổi, và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu và số liệu thực tế. Kỹ thuật này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về người dùng và tăng cường hiệu suất tiếp thị trực tuyến.

 

23. Viral Marketing

>>Thuật Ngữ Marketing tiếng anh

Viral Marketing (tiếp thị lan truyền) là một chiến lược tiếp thị và quảng cáo trong đó các doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân sử dụng các yếu tố lan truyền và tự lan tỏa của công chúng để quảng bá sản phẩm, dịch vụ hoặc thông điệp của họ một cách nhanh chóng và rộng rãi thông qua các phương tiện truyền thông xã hội, email, video hoặc nội dung chia sẻ trực tuyến khác.

Đặc điểm của Viral Marketing:

  1. Tạo nội dung chia sẻ: Viral Marketing dựa vào tạo ra nội dung hấp dẫn, thú vị, gây chú ý và truyền cảm hứng để người dùng muốn chia sẻ nội dung này với bạn bè, gia đình và cộng đồng của họ.
  2. Tính chất lan truyền tự nhiên: Viral Marketing phụ thuộc vào khả năng tự lan tỏa của người dùng, không đòi hỏi chi phí lớn cho quảng cáo truyền thống.
  3. Phụ thuộc vào nền tảng truyền thông xã hội: Viral Marketing thường sử dụng mạng xã hội và các nền tảng truyền thông xã hội khác để quảng bá và chia sẻ nội dung.
  4. Tập trung vào kỹ thuật tiếp thị viral: Viral Marketing dựa vào việc sử dụng các kỹ thuật tiếp thị lan truyền như nội dung gây tranh cãi, thú vị, hoặc hài hước; cuộc thi và thưởng hấp dẫn; hay sử dụng các ngôi sao nổi tiếng và người ảnh hưởng trong nội dung tiếp thị.
  5. Đo lường hiệu quả: Dù Viral Marketing có thể đạt được sự lan truyền rộng rãi, nhưng hiệu quả của nó phụ thuộc vào khả năng chuyển đổi thành khách hàng thực sự. Do đó, việc đo lường hiệu quả và ROI (Return on Investment) vẫn cần được thực hiện để đảm bảo thành công của chiến lược này.

Một ví dụ điển hình về Viral Marketing là video, hình ảnh hoặc nội dung chia sẻ trên mạng xã hội mà nhanh chóng thu hút hàng triệu lượt chia sẻ và lượt xem, khiến nó trở thành một hiện tượng trên mạng. Tuy Viral Marketing mang lại tiềm năng quảng cáo rất lớn, nhưng việc thành công trong lĩnh vực này đòi hỏi sự sáng tạo và khả năng tạo nội dung hấp dẫn và tương tác với người dùng.

24. Lead Generation

>>Thuật Ngữ Marketing

Lead Generation (tạo ra cơ hội tiếp cận) là quá trình thu thập thông tin từ người tiêu dùng hoặc khách hàng tiềm năng có thể trở thành khách hàng thực tế cho doanh nghiệp. Mục tiêu của Lead Generation là tạo ra danh sách các cơ hội tiếp cận có thể tiến tới giai đoạn mua hàng hoặc hành động mục tiêu khác.

Các phương pháp thông thường để thực hiện Lead Generation bao gồm:

  1. Trang web và Landing Page: Tạo các trang web và Landing Page tối ưu hóa để thu hút và thu thập thông tin từ khách hàng tiềm năng thông qua các biểu mẫu đăng ký, đăng nhập, đăng ký nhận thông tin hoặc tải về tài liệu.
  2. Nội dung Marketing: Tạo nội dung hấp dẫn và giá trị để thu hút sự quan tâm của khách hàng tiềm năng và khuyến khích họ cung cấp thông tin liên hệ.
  3. Email Marketing: Sử dụng email để gửi thông tin, tin tức và ưu đãi hấp dẫn để thu hút người tiêu dùng đăng ký nhận thông tin hoặc tương tác với doanh nghiệp.
  4. Quảng cáo trực tuyến: Chạy quảng cáo trực tuyến trên nền tảng truyền thông xã hội và mạng tìm kiếm để thu hút người tiêu dùng và chuyển họ thành khách hàng tiềm năng.
  5. Sự kiện và hội chợ: Tham gia và tổ chức các sự kiện, hội chợ, hoạc buổi thảo luận để gặp gỡ và thu thập thông tin từ khách hàng tiềm năng.
  6. Tiếp thị nội dung thông qua SEO: Tối ưu hóa nội dung trang web và bài viết blog để thu hút khách hàng tiềm năng thông qua kết quả tìm kiếm tự nhiên trên các công cụ tìm kiếm.

Quá trình Lead Generation quan trọng đối với mỗi doanh nghiệp, giúp xây dựng cơ sở dữ liệu khách hàng tiềm năng và tạo ra cơ hội tiếp cận mới. Các cơ hội này sau đó có thể được tiếp tục phát triển và chuyển đổi thành khách hàng thực tế thông qua các chiến lược tiếp thị và chăm sóc khách hàng.

Lời Kết

Marketing với những lợi ích vượt trội trong việc tiếp cận khách hàng và tạo doanh thu đã chứng tỏ mình là xu hướng truyền thông hiệu quả hàng đầu trong năm nay. Bài viết cung cấp những thông tin hữu ích và giá trị trong lĩnh vực tiếp thị truyền thông, giúp bạn tiếp cận những kiến thức mới và cập nhật trong lĩnh vực này.

Còn nếu bạn cần tìm 1 đơn vị giúp bạn lên chiến dịch Digital Marketing hoặc 1 chiến dịch Marketing tổng thể cho doanh nghiệp của mình thì hãy liên hệ SB Media để giúp bạn có 1 chiến dịch Marketing thắng lợi

Mọi chi tiết quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi qua thông tin như sau:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ